Giới thiệu
Chào mừng các bạn đến với bài viết chi tiết về phần "A Closer Look 2" trong Unit 2 của sách Tiếng Anh 9 Global Success. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về các cấu trúc ngữ pháp quan trọng, cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể và giải thích chi tiết từng câu hỏi. Mục tiêu của bài viết không chỉ giúp các bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp mà còn áp dụng hiệu quả vào việc học tiếng Anh hàng ngày.
1. Chọn đáp án đúng để hoàn thành mỗi câu
Câu 1
Lan isn’t home yet. The later / more late it gets, the more worried I get about her.
- Đáp án: later
- Giải thích: Cấu trúc ngữ pháp so sánh kép “The + so sánh hơn + S1 + V1, the + so sánh hơn + S2 + V2” thể hiện sự tương quan giữa thời gian và cảm xúc của người nói. Vì "late" là tính từ ngắn (1 âm tiết), nên đáp án phù hợp là "later".
Câu 2
He wants a new house. The larger the house is, the comfortable / more comfortable he feels.
- Đáp án: more comfortable
- Giải thích: Tính từ "comfortable" có 2 âm tiết và cần sử dụng "more" để tạo thành dạng so sánh hơn. Câu này thể hiện mối quan hệ giữa kích thước nhà và cảm giác của anh ấy.
Câu 3
She thinks the bigger the city is, higher / the higher the cost of living gets.
- Đáp án: the higher
- Giải thích: Khi thành phố lớn hơn, chi phí sinh hoạt cũng sẽ gia tăng. Cần sử dụng "the" trước "higher" để tạo sự nhấn mạnh đúng ngữ pháp.
Câu 4
The famouser / more famous the city is, the higher number of tourists it can attract.
- Đáp án: more famous
- Giải thích: Tương tự như câu trên, "famous" là tính từ dài, cần dùng "more" để tạo thành dạng so sánh hơn.
Câu 5
The larger population the town has, more difficult / the more difficult it is to find a job.
- Đáp án: the more difficult
- Giải thích: Câu này cũng áp dụng cấu trúc so sánh kép. Cần có "the" trước "more" để nhấn mạnh mối quan hệ giữa dân số và cơ hội tìm việc.
2. Tìm lỗi trong các phần gạch chân và sửa chữa
Câu 1
I love the spicy food (A) in this city. The hottest (B) the food is, the more (C) I like it.
- Đáp án: B → Sửa lại: the hotter
- Giải thích: Cần dùng "hotter" thay vì "hottest" để phù hợp với cấu trúc so sánh kép.
Câu 2
I got stuck (A) in a traffic jam yesterday. The more congested (B) the road was, the tired (C) I became.
- Đáp án: C → Sửa lại: more tired
- Giải thích: Cần dùng "more tired" để thể hiện mức độ mệt mỏi.
Câu 3
The modern (A) the library is, the more (B) attractive it is (C) to teenagers.
- Đáp án: A → Sửa lại: more modern
- Giải thích: "Modern" cần phải được dùng ở dạng so sánh hơn là "more modern".
Câu 4
The streets are getting dirtier (A). The more crowded (B) this city is, more polluted (C) it becomes.
- Đáp án: C → Sửa lại: the more polluted
- Giải thích: Cần thêm "the" trước "more polluted" để hoàn tất cấu trúc ngữ pháp.
Câu 5
The denser (A) the buildings are, the more ugly (B) the city becomes. It’ll soon look like a concrete jungle (C).
- Đáp án: B → Sửa lại: uglier
- Giải thích: "Ugly" cần được chuyển thành "uglier" để phù hợp với quy tắc so sánh hơn.
3. Ghép động từ cụm với từ/ cụm từ phù hợp
Câu 1
get around
- Đáp án: d. the city
- Giải thích: "Get around" có nghĩa là di chuyển và rất phù hợp khi nói về việc đi lại trong thành phố.
Câu 2
carry out
- Đáp án: c. a project
- Giải thích: "Carry out" nghĩa là thực hiện và thường đi kèm với các hoạt động như thực hiện dự án.
Câu 3
come down with
- Đáp án: e. the flu
- Giải thích: "Come down with" thể hiện việc mắc bệnh.
Câu 4
hang out with
- Đáp án: b. friends
- Giải thích: "Hang out with" có nghĩa là dành thời gian với bạn bè.
Câu 5
cut down on
- Đáp án: a. noise pollution
- Giải thích: "Cut down on" thể hiện việc giảm bớt ô nhiễm tiếng ồn.
4. Hoàn thành các câu với động từ cụm
Câu 1
I'm ________ a cold. I have a runny nose and a sore throat.
- Đáp án: coming down with
- Giải thích: "Coming down with" thể hiện việc bắt đầu mắc bệnh.
Câu 2
We all need to ________ using our cars and ride our bikes more to reduce air pollution.
- Đáp án: cut down on
- Giải thích: Cần giảm việc sử dụng ô tô để giảm ô nhiễm.
Câu 3
When I was in town, I chose to ________ by bus.
- Đáp án: get around
- Giải thích: "Get around" phù hợp để nói về việc di chuyển bằng phương tiện công cộng.
Câu 4
Where do teenagers in your neighbourhood often ________ each other?
- Đáp án: hang out with
- Giải thích: "Hang out with" thể hiện hoạt động xã hội của thanh thiếu niên.
Câu 5
The authority is ________ a plan to solve traffic congestion in the downtown area.
- Đáp án: carrying out
- Giải thích: Câu này cho thấy cơ quan chức năng đang thực hiện một kế hoạch.
5. Thảo luận về các ý tưởng
Câu 1
The busier the city is, the more unhappy its people are.
- Đáp án: Tôi đồng ý. Khi thành phố bận rộn, có nhiều tiếng ồn và tắc nghẽn giao thông, điều này có thể khiến mọi người cảm thấy căng thẳng và mệt mỏi.
Câu 2
The older the city becomes, the less attractive it is to immigrants.
- Đáp án: Tôi không đồng ý. Các thành phố lâu đời thường có lịch sử phong phú và văn hóa, điều này có thể thu hút những người nhập cư.
Câu 3
Your home town should cut down on noise pollution.
- Đáp án: Tôi đồng ý. Giảm ô nhiễm tiếng ồn có thể tạo ra môi trường yên tĩnh và dễ chịu hơn cho cư dân.
Kết luận
Bài viết đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về phần "A Closer Look 2" trong Unit 2 của sách Tiếng Anh 9 Global Success. Hy vọng rằng các bạn đã hiểu rõ hơn về các cấu trúc ngữ pháp và cách thức sử dụng chúng. Việc nắm vững ngữ pháp không chỉ giúp bạn làm bài tốt trong lớp học mà còn hỗ trợ bạn trong việc giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Anh.
Nguồn tham khảo:
- Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 9 Global Success. Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, 2023.
Hãy tiếp tục học tập và khám phá thế giới tiếng Anh, các bạn nhé!