Thời gian là một phần thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày. Hiểu cách đọc giờ và các mốc thời gian trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn mà còn tránh nhầm lẫn không đáng có. Trong bài viết này, OEA Vietnam sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết và hữu ích về cách đọc giờ trong tiếng Anh, đặc biệt là câu hỏi thú vị "4:30 tiếng Anh đọc là gì?". Hãy cùng tìm hiểu nhé!
1. Cách Đọc Và Viết Giờ Trong Tiếng Anh
1.1. Cách Đọc - Viết Giờ Chẵn
Giờ chẵn là thời điểm bắt đầu của một khung giờ mà không kèm theo phút. Để đọc và viết giờ chẵn trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng cấu trúc sau:
Công thức: It’s + số giờ + o’clock (Bây giờ là … giờ).
Ví dụ:
- It’s 12 o’clock (Bây giờ là 12 giờ).
- It’s 7 o’clock (Bây giờ là 7 giờ).
- It’s 2 o’clock (Bây giờ là 2 giờ).
1.2. Cách Đọc - Viết Giờ Hơn
Giờ hơn là giờ có kèm phút nhưng không vượt quá 30 phút. Để đọc và viết giờ hơn, bạn có thể sử dụng các cách sau:
Công thức:
- It’s + số giờ + số phút (Bây giờ là … giờ … phút).
- It’s + số phút + minutes + past + số giờ (Đã qua … phút sau … giờ).
Ví dụ:
- It’s 12:10 = It’s 10 minutes past 12 (Bây giờ là 12 giờ 10 phút / Đã qua 10 phút sau 12 giờ).
- It’s 6:16 = It’s 16 minutes past 6 (Bây giờ là 6 giờ 16 phút / Đã qua 16 phút sau 6 giờ).
- It’s 5:28 = It’s 28 minutes past 5 (Bây giờ là 5 giờ 28 phút / Đã qua 28 phút sau 5 giờ).
1.3. Cách Đọc - Viết Giờ Rưỡi
Giờ rưỡi là các mốc 30 phút. Cách đọc và viết giờ rưỡi trong tiếng Anh rất đơn giản:
Công thức: It’s + half past + số giờ (Bây giờ là … giờ 30 phút).
Ví dụ:
- It’s 12:30 = It’s half past 12 (Bây giờ là 12 giờ 30 phút).
- It’s 6:30 = It’s half past 6 (Bây giờ là 6 giờ 30 phút).
- It’s 5:30 = It’s half past 5 (Bây giờ là 5 giờ 30 phút).
1.4. Cách Đọc - Viết Giờ Kém
Giờ kém là giờ có kèm phút nhưng vượt quá 30 phút. Để đọc và viết giờ kém, bạn nên nhớ các công thức sau:
Công thức:
- It’s + số giờ + số phút (Bây giờ là … giờ … phút).
- It’s + (60 - số phút vượt quá) + minutes + to + (số giờ + 1) (Còn … phút nữa để đến … giờ).
Ví dụ:
- It’s 12:40 = It’s 20 minutes to 1 (Bây giờ là 12 giờ 40 phút = Còn 20 phút nữa cho đến 1 giờ).
- It’s 6:48 = It’s 12 minutes to 7 (Bây giờ là 6 giờ 48 phút = Còn 12 phút nữa cho đến 7 giờ).
- It’s 5:52 = It’s 8 minutes to 6 (Bây giờ là 5 giờ 52 phút = Còn 8 phút nữa cho đến 6 giờ).
1.5. Quy Ước Và Cách Sử Dụng a.m. Và p.m.
Kí hiệu “a.m.” (Ante meridiem) và “p.m.” (Post meridiem) nhằm làm rõ liệu thời gian đó là vào buổi sáng hay buổi chiều/tối. Dưới đây là các quy tắc sử dụng a.m. và p.m.:
A.m. (Ante meridiem)
- Dùng để chỉ các giờ từ nửa đêm (00:00) đến trước 12 giờ trưa (12:00).
P.m. (Post meridiem)
- Dùng để chỉ các giờ từ 12 giờ trưa (12:00) đến trước nửa đêm (24:00).
Ví dụ:
- 7:00 a.m.: Seven o’clock in the morning.
- 10:30 a.m.: Ten thirty in the morning.
- 11:45 a.m.: Eleven forty-five in the morning.
- 1:15 p.m.: One fifteen in the afternoon.
- 6:45 p.m.: Six forty-five in the evening.
- 9:00 p.m.: Nine o’clock in the evening.
Lưu ý:
- Khi sử dụng a.m. và p.m., ta dùng hệ thống 12 giờ thay vì hệ thống 24 giờ.
- 12 giờ trưa là giờ p.m. và 12 giờ đêm là mốc giờ a.m.
2. Một Số Trường Hợp Đặc Biệt Khi Đọc Giờ
2.1. Các Mốc Giờ Kém 15 Phút
Cách đọc - viết các mốc giờ kém 15 phút là:
Công thức: It’s + (a) quarter to + số giờ (Bây giờ là … giờ kém 15 phút).
Ví dụ:
- It’s 12:45 = It’s (a) quarter to 1 (Bây giờ là 1 giờ kém 15 phút).
- It’s 2:45 = It’s (a) quarter to 3 (Bây giờ là 3 giờ kém 15 phút).
- It’s 6:45 = It’s (a) quarter to 7 (Bây giờ là 7 giờ kém 15 phút).
2.2. Các Mốc Giờ Hơn 15 Phút
Cách đọc - viết các mốc giờ hơn 15 phút là:
Công thức: It’s + (a) quarter past + số giờ (Bây giờ là … giờ hơn 15 phút).
Ví dụ:
- It’s 12:15 = It’s (a) quarter past 12 (Bây giờ là 12 giờ 15 phút).
- It’s 2:15 = It’s (a) quarter past 2 (Bây giờ là 2 giờ 15 phút).
- It’s 6:15 = It’s (a) quarter past 6 (Bây giờ là 6 giờ 15 phút).
3. Câu Hỏi Thú Vị: “4:30 Tiếng Anh Đọc Là Gì?”
Để trả lời cho câu hỏi này, bạn chỉ cần áp dụng những quy tắc đã nêu ở trên. Đối với giờ 4:30, bạn có thể đọc như sau:
- Cách 1: It’s 4:30 (Bây giờ là 4 giờ 30 phút).
- Cách 2: It’s half past 4 (Bây giờ là 4 giờ rưỡi).
Như vậy, “4:30 tiếng Anh đọc là gì?” có thể trả lời là “It’s 4:30” hoặc “It’s half past 4”. Cả hai cách đều hoàn toàn chính xác.
Kết
Hy vọng rằng với những kiến thức mà OEA Vietnam đã chia sẻ trong bài viết này, bạn sẽ nắm vững cách đọc giờ trong tiếng Anh, từ giờ chẵn cho đến giờ kém, cũng như áp dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu và sử dụng đúng cách đọc giờ là một phần quan trọng trong việc tạo dựng sự tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Anh.
Nếu bạn có thêm thắc mắc nào về tiếng Anh hoặc muốn tìm hiểu thêm, hãy kết nối với OEA Vietnam qua các kênh sau:
- Facebook:
- Youtube:
- Instagram:
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết, chúc bạn học tiếng Anh thật hiệu quả!