Đối với nhiều người học tiếng Anh, việc đọc số không phải là một nhiệm vụ dễ dàng. Nhiều người gặp phải khó khăn trong việc chuyển đổi từ con số sang ngôn ngữ nói. Đặc biệt, nếu bạn không nắm vững cách đọc số trong tiếng Anh, bạn sẽ khó khăn trong việc cải thiện kỹ năng nghe (listening) và đọc (reading). Trong bài viết này, ILA sẽ giúp bạn tìm hiểu những quy tắc cơ bản về cách đọc số trong tiếng Anh, đặc biệt là cách đọc số 20 tiếng Anh đọc là gì.
Khó Khăn Khi Đọc Số Tiếng Anh
Khi học cách đọc số trong tiếng Anh, bạn có thể gặp một số khó khăn như sau:
- Cách phát âm và diễn đạt con số bằng ngôn ngữ nói.
- Cách đọc số thập phân và giá cả trên hàng hóa.
- Không biết khi nào cần sử dụng “and” để ngăn cách giữa hàng trăm, hàng chục và đơn vị.
- Không nắm rõ cách đọc thứ tự ngày, giờ.
Cách đọc số tiếng Anh có thể dễ gây nhầm lẫn cho cả người đọc và người nghe. Chính vì vậy, dưới đây là những quy tắc cơ bản giúp bạn dễ dàng hơn trong việc đọc số.
Cách Đọc Số Tiếng Anh: Từ Số Đếm
Số Đếm Từ 1 Đến 100
Để hiểu cách đọc số từ 1 đến 100, bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:
| Số | Cách Đọc |
|-------|------------------|
| 1 | One |
| 2 | Two |
| 3 | Three |
| 4 | Four |
| 5 | Five |
| ... | ... |
| 20 | Twenty |
| ... | ... |
| 100 | One hundred |
Cách Đọc Số Đếm Từ 1 Đến 20
Đối với các số từ 1 đến 20, bạn có thể tham khảo một số ví dụ sau đây:
- 1: One (một)
- 2: Two (hai)
- 3: Three (ba)
- ...
- 20: Twenty (hai mươi)
Ví dụ mẫu câu:
- I have two apples. (Tôi có hai quả táo.)
- There are three students in the class. (Có ba học sinh trong lớp học.)
Cách Đọc Số Từ 20 Đến 100
- 20 đọc là "twenty"; 21 là "twenty-one"; 22 là "twenty-two"...
- 30 đọc là "thirty"; 31 là "thirty-one"; 32 là "thirty-two"...
Cách Đọc Số Hàng Trăm
Khi bạn đọc số hàng trăm, bạn sẽ cần dùng “and” để ngăn cách giữa hàng trăm và hàng chục, hàng đơn vị.
Ví dụ:
- 100: One hundred
- 308: Three hundred and eight
- 745: Seven hundred and forty-five
Cách Đọc Số Hàng Nghìn
Khi đọc số hàng nghìn, bạn cũng sẽ dùng “and” để phân tách hàng trăm, hàng chục và đơn vị.
Ví dụ:
- 1.000: One thousand
- 2.306: Two thousand three hundred and six
- 10.599: Ten thousand five hundred and ninety-nine
Cách Đọc Số Hàng Triệu
- 1.000.000: One million
- 2.345.678: Two million three hundred forty-five thousand six hundred and seventy-eight
Cách Đọc Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh
Số thứ tự dùng để diễn đạt các sự việc theo thứ tự như thứ nhất, thứ hai, thứ ba...
- 1st: First
- 2nd: Second
- 3rd: Third
- 4th: Fourth
- 5th: Fifth
Sau 3 số đầu tiên, bạn chỉ cần thêm đuôi -th vào sau. Đối với các số có đuôi “ty”, bạn sẽ đổi thành đuôi “tieth”.
Ví dụ:
- 4: Fourth (4th)
- 16: Sixteenth (16th)
- 20: Twentieth (20th)
Cách Đọc Ngày Tháng Trong Tiếng Anh
Khi đọc ngày tháng, bạn cần nhớ cách kết hợp giữa số thứ tự và tháng.
Ví dụ:
- Ngày 7 tháng 7 có thể đọc là: The seventh of July hoặc July the seventh.
Cách Đọc Số Thập Phân Trong Tiếng Anh
Số thập phân trong tiếng Anh được đọc bằng cách sử dụng "point" để ngăn cách giữa phần nguyên và phần phân số.
Ví dụ:
- 1.6: One point six
- 18.15: Eighteen point one-five
Cách Đọc Một Dãy Số Trong Tiếng Anh
Để đọc một dãy số, bạn chỉ cần ghi nhớ một số quy tắc như:
- Số 0 được đọc thành "zero" hoặc "oh".
- Nếu có hai số giống nhau đứng liền kề nhau, bạn có thể đọc thành "double" hoặc "triple".
Ví dụ:
- 123000569: One two three triple oh five six nine.
Cách Đọc Phân Số Trong Tiếng Anh
Có ba cách đọc phân số:
- "Over" cho các phân số lớn (tử số lớn hơn 10 và mẫu số lớn hơn 100).
- 15/135: Fifteen over thirty-five.
- Thêm "s" vào mẫu số cho tử số từ 2 đến 10 và mẫu số nhỏ hơn 100.
- 9/15: Nine-fifteenths.
- Cách đọc đặc biệt cho một số phân số:
- 1/2: One half
- 1/4: One fourth hoặc one quarter
Cách Đọc Hỗn Số Trong Tiếng Anh
Với hỗn số, phần số nguyên sẽ được đọc như số đếm. Phân số sẽ được nối với "and".
Ví dụ:
- 3 5/8: Three and five eighths.
Cách Đọc Phần Trăm Trong Tiếng Anh
Khi bạn cần đọc phần trăm, chỉ cần thêm chữ "percent" sau mỗi con số.
Ví dụ:
- 37%: Thirty-seven percent
- 87%: Eighty-seven percent
Cách Đọc Giá Tiền Trong Tiếng Anh
Khi bạn nhìn thấy một mức giá, chẳng hạn như 60$, hãy đọc theo thứ tự số trước và sau đó là loại tiền tệ.
Ví dụ:
Những Biểu Thức Số Quan Trọng Khác
- Tốc độ: 100 km/h: One hundred kilometres per hour.
- Số điện thoại: 0987499322: Zero nine eight seven four nine nine three two two.
- Nhiệt độ: 72°C: Seventy-two degrees Celsius.
Cách Đọc Các Ký Hiệu Toán Học
Đối với các ký hiệu toán học, bạn cần ghi nhớ cách đọc sau:
- Dấu "=": Equals
- Dấu "+": Plus
- Dấu "-": Minus
- Dấu "x": Times
- Dấu "÷": Divided by
Kết Luận
Trên đây là một hướng dẫn chi tiết về cách đọc số tiếng Anh, trong đó chúng ta đã đề cập đến từ khóa 20 tiếng Anh đọc là gì cùng với những quy tắc liên quan. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ nắm vững cách đọc số trong tiếng Anh và tự tin hơn khi giao tiếp. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại câu hỏi cho ILA để được giải đáp nhé!