Phong cách ngôn ngữ là gì?
Phong cách ngôn ngữ trong văn học là cách diễn đạt (nói và viết) phù hợp với từng tình huống và người nói cụ thể. Nó thể hiện qua những đặc điểm riêng biệt trong cách sử dụng từ ngữ, ngữ pháp, phép tu từ,... tạo nên "bộ mặt" cho mỗi văn bản.
Có mấy phong cách ngôn ngữ? Hiện nay, trong văn học Việt Nam có tất cả 6 phong cách ngôn ngữ. Các loại phong cách ngôn ngữ này bao gồm: khoa học, báo chí (thông tấn), chính luận, nghệ thuật, hành chính, sinh hoạt.
Như vậy, giải quyết tốt vấn đề “Làm thế nào để xác định phong cách ngôn ngữ trong văn học?” thì bạn đã chinh phục được một phần lớn lượng kiến thức ôn thi Ngữ Văn THPT Quốc Gia phần Đọc - Hiểu. Cùng Monkey mổ xẻ chủ đề này ngay trong phần bài viết dưới đây!
Các phong cách ngôn ngữ
Phong cách ngôn ngữ khoa học
Phong cách ngôn ngữ khoa học là cách diễn đạt được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt là trong các văn bản khoa học. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông tin chính xác, khách quan và logic, giúp con người tiếp cận và khám phá tri thức khoa học một cách hiệu quả.
Đặc trưng của phong cách ngôn ngữ khoa học:
- Tính khái quát, trừu tượng: Ngôn ngữ khoa học sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành, cấu trúc câu chặt chẽ và logic, thể hiện các khái niệm khoa học một cách tổng quát và trừu tượng.
- Tính logic, suy luận: Câu văn trong văn bản khoa học được sắp xếp theo trình tự logic, sử dụng từ ngữ chính xác, không sử dụng các biện pháp tu từ hoa mỹ, nhằm đảm bảo tính khách quan và chính xác trong truyền tải thông tin.
- Tính khách quan, phi cá nhân: Ngôn ngữ khoa học mang tính trung lập, ít thể hiện cảm xúc cá nhân, tập trung vào việc trình bày sự thật khoa học một cách khách quan và chính xác.
Cách xác định phong cách ngôn ngữ khoa học:
- Nội dung: Văn bản khoa học thường trình bày các kiến thức, khái niệm, lý thuyết khoa học một cách logic và hệ thống.
- Từ vựng: Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học chuyên ngành, được định nghĩa rõ ràng và thống nhất.
- Cấu trúc câu: Câu văn thường dài, có cấu trúc phức tạp, sử dụng nhiều liên kết logic để kết nối các ý.
- Cách trình bày: Văn bản khoa học thường được trình bày khoa học, logic với hệ thống tiêu đề, chú thích, bảng biểu, hình ảnh rõ ràng.
Phong cách ngôn ngữ báo chí (thông tấn)
Phong cách ngôn ngữ báo chí là cách diễn đạt được sử dụng trong các ấn phẩm báo chí như báo in, báo điện tử, nhằm mục đích truyền tải thông tin một cách nhanh chóng, chính xác, khách quan và hấp dẫn đến công chúng. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng dư luận và góp phần thúc đẩy sự phát triển của xã hội.
Đặc trưng của phong cách ngôn ngữ báo chí (thông tấn):
- Tính thông tin: Đây là đặc trưng nổi bật nhất của phong cách ngôn ngữ báo chí. Thông tin trong bài báo phải chính xác, khách quan, phản ánh trung thực sự kiện và được cập nhật liên tục.
- Tính ngắn gọn: Báo chí hiện đại đòi hỏi sự súc tích, cô đọng trong cách diễn đạt. Do đó, các bài báo thường sử dụng câu văn ngắn gọn, dễ hiểu, đi thẳng vào trọng tâm.
- Tính khách quan: Ngôn ngữ báo chí phải thể hiện sự trung lập, không thiên vị cho bất kỳ quan điểm nào. Báo chí chỉ trình bày sự thật, cung cấp cho người đọc đầy đủ thông tin để họ tự đưa ra nhận định của riêng mình.
- Tính hấp dẫn: Để thu hút sự chú ý của người đọc, ngôn ngữ báo chí cần sử dụng các biện pháp tu từ, ngôn ngữ hình ảnh, tiêu đề ấn tượng,... nhằm tạo sự sinh động và hấp dẫn.
Cách nhận biết phong cách ngôn ngữ báo chí (thông tấn):
- Nội dung: Bài báo thường tập trung vào các sự kiện thời sự, các vấn đề nóng hổi trong xã hội, hoặc những thông tin có tính chất công khai.
- Hình thức: Báo chí sử dụng nhiều thể loại văn bản khác nhau như tin tức, phóng sự, bình luận, phỏng vấn,... mỗi thể loại có cách trình bày và sử dụng ngôn ngữ riêng.
- Ngôn ngữ: Ngôn ngữ báo chí thường sử dụng từ ngữ chính xác, rõ ràng, dễ hiểu, kết hợp với các biện pháp tu từ để tăng tính biểu cảm và hấp dẫn.
Phong cách ngôn ngữ chính luận
Phong cách ngôn ngữ chính luận là cách diễn đạt được sử dụng trong các văn bản chính luận, nhằm mục đích trình bày, đánh giá, bình luận về các vấn đề chính trị, xã hội, văn hóa, tư tưởng,... theo một quan điểm nhất định. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng dư luận, góp phần xây dựng và phát triển xã hội.
Đặc trưng của phong cách ngôn ngữ chính luận:
- Tính minh bạch về quan điểm chính trị: Văn bản chính luận phải thể hiện rõ quan điểm của tác giả về vấn đề được bàn luận, không che giấu, úp mở. Quan điểm này phải được thể hiện một cách súc tích, rõ ràng, dễ hiểu.
- Tính logic và suy luận chặt chẽ: Lập luận trong văn bản chính luận phải có hệ thống, chặt chẽ, logic. Các luận điểm, luận cứ, luận chứng phải được trình bày một cách khoa học, rõ ràng, liên kết với nhau một cách chặt chẽ.
- Tính thuyết phục: Ngôn ngữ chính luận phải sử dụng những từ ngữ chính xác, giàu sức gợi cảm, kết hợp với các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, điển tích,... để tăng tính thuyết phục cho bài viết.
- Tính trang trọng: Ngôn ngữ chính luận phải sử dụng những từ ngữ trang trọng, lịch sự, phù hợp với nội dung và đối tượng giao tiếp.
Cách xác định phong cách ngôn ngữ chính luận:
- Nội dung: Văn bản chính luận thường bàn luận về các vấn đề chính trị, xã hội, văn hóa, tư tưởng,... mang tính thời sự, có tầm quan trọng đối với đời sống xã hội.
- Hình thức: Văn bản chính luận thường có cấu trúc chặt chẽ, logic, sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
- Ngôn ngữ: Ngôn ngữ chính luận phải chính xác, rõ ràng, súc tích, giàu sức gợi cảm, sử dụng nhiều biện pháp tu từ để tăng tính thuyết phục.
Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật là hình thức diễn đạt được tổ chức, sắp xếp, lựa chọn và mài giũa từ ngôn ngữ thông thường, nhằm tạo nên giá trị nghệ thuật, thẩm mỹ. Nó thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học, nghệ thuật để truyền tải thông điệp, khơi gợi cảm xúc và sáng tạo hình tượng.
Đặc trưng của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật:
- Tính hình tượng: Sử dụng các biện pháp tu từ như ẩn dụ, nhân hóa, so sánh, hoán dụ, điệp... để xây dựng hình ảnh sinh động, gợi cảm, tạo chiều sâu cho tác phẩm.
- Tính truyền cảm: Ngôn ngữ có khả năng gây cảm xúc, ấn tượng mạnh mẽ với người đọc, người nghe, khơi gợi sự đồng cảm, chia sẻ và suy ngẫm.
- Tính cá nhân: Thể hiện qua phong cách viết, lời nói mang dấu ấn riêng của tác giả, thể hiện qua cách sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh, cấu trúc câu…
Cách xác định phong cách ngôn ngữ nghệ thuật:
- Nội dung: Phản ánh đời sống xã hội, con người một cách sinh động, giàu cảm xúc.
- Hình thức: Sử dụng ngôn ngữ trau chuốt, giàu hình ảnh, biểu cảm, có tính sáng tạo cao.
- Tác dụng: Gây ấn tượng sâu sắc, khơi gợi cảm xúc, suy ngẫm cho người đọc, người nghe.
Phong cách ngôn ngữ hành chính
Phong cách ngôn ngữ hành chính là hệ thống ngôn ngữ được sử dụng trong các văn bản hành chính, nhằm thực hiện chức năng quản lý nhà nước, điều hành hoạt động xã hội và phục vụ công tác quản lý, giao tiếp giữa các cơ quan nhà nước, giữa cơ quan nhà nước với tổ chức, cá nhân.
Đặc trưng của phong cách ngôn ngữ hành chính:
- Tính chuẩn mực: Thể hiện qua việc tuân thủ các quy tắc ngữ pháp, chính tả, dấu chấm phẩy và cách trình bày theo quy định của pháp luật và chuẩn mực chung của ngôn ngữ Việt Nam.
- Tính chính xác: Thông tin trong văn bản phải tuyệt đối chính xác, rõ ràng, không sử dụng các từ ngữ mơ hồ, gây hiểu lầm hoặc sai lệch.
- Tính chuyên nghiệp: Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự, phù hợp với chuẩn mực đạo đức và văn hóa trong giao tiếp hành chính. Tránh sử dụng ngôn ngữ cá nhân, cảm xúc, địa phương hoặc tiếng lóng.
- Tính công khai: Văn bản hành chính phải được công khai theo quy định của pháp luật để mọi người dân có thể tiếp cận và tra cứu thông tin.
Cách xác định phong cách ngôn ngữ hành chính:
- Nội dung: Phản ánh các vấn đề liên quan đến hoạt động quản lý nhà nước, thực hiện các chức năng hành chính.
- Hình thức: Sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực, chính xác, chuyên nghiệp, được trình bày theo quy định.
- Tác dụng: Thực hiện các chức năng quản lý nhà nước, bảo đảm tính pháp lý, chính xác và thống nhất.
Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt là cách diễn đạt được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhằm mục đích trao đổi thông tin, ý kiến, tình cảm giữa các cá nhân trong các mối quan hệ thân thiết như bạn bè, gia đình,...
Đặc trưng của phong cách ngôn ngữ sinh hoạt:
- Tính cụ thể: Thể hiện qua việc đề cập đến các yếu tố như không gian, thời gian, tình huống giao tiếp, nhân vật, nội dung và phong cách giao tiếp cụ thể.
- Tính cảm xúc: Ngôn ngữ sinh hoạt thường bộc lộ rõ cảm xúc của người nói thông qua giọng điệu, các biểu cảm, thán từ, cách sử dụng từ ngữ linh hoạt,...
- Tính cá thể: Mỗi cá nhân có cách diễn đạt, sử dụng ngôn ngữ riêng biệt, thể hiện qua giọng điệu, cách dùng từ, ngữ điệu,... thể hiện đặc điểm cá nhân về giới tính, độ tuổi, tính cách, sở thích, nghề nghiệp,...
Cách xác định phong cách ngôn ngữ sinh hoạt:
- Nội dung: Phản ánh các chủ đề đời thường, gần gũi với cuộc sống.
- Hình thức: Sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, giản dị, dễ hiểu, phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp.
- Tác dụng: Thể hiện sự gắn kết, chia sẻ, đồng cảm giữa các cá nhân trong giao tiếp.
Một số bài tập ôn thi THPT Quốc Gia dạng nhận diện các phong cách ngôn ngữ
Dưới đây là một số dạng bài tập về phong cách ngôn ngữ ôn thi Ngữ Văn THPT Quốc Gia mà bạn có thể tham khảo:
Dạng 1: Xác định phong cách ngôn ngữ của một văn bản cụ thể
Ví dụ:
Đọc đoạn văn bản sau và xác định phong cách ngôn ngữ của nó:
"Theo kết quả điều tra của cơ quan chức năng, ông Nguyễn Văn A đã có hành vi vi phạm pháp luật giao thông khi điều khiển xe máy đi quá tốc độ quy định. Do đó, ông A sẽ bị xử phạt theo quy định của pháp luật."
Dạng 2: So sánh các phong cách ngôn ngữ khác nhau
Ví dụ:
So sánh đặc điểm của phong cách ngôn ngữ khoa học và phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
Dạng 3: Viết một văn bản theo một phong cách ngôn ngữ cụ thể
Ví dụ:
Viết một bài báo ngắn về một sự kiện thời sự, sử dụng phong cách ngôn ngữ báo chí.
Như vậy, bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về các phong cách ngôn ngữ, bao gồm khái niệm, đặc trưng và cách xác định. Hiểu rõ về các phong cách ngôn ngữ sẽ giúp bạn dễ dàng nhận diện và phân tích các văn bản trong đề thi Đọc - Hiểu THPT Quốc Gia môn Ngữ Văn, từ đó đạt được điểm cao trong phần thi này.