Giới thiệu về Unit 4: Remembering the Past - Tiếng Anh 9
Unit 4 trong chương trình Tiếng Anh 9 mang tên "Remembering the Past" không chỉ giúp học sinh củng cố từ vựng mà còn khơi dậy sự quan tâm đến việc bảo tồn văn hóa và lịch sử. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu một số từ vựng quan trọng và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế thông qua phần "A closer look 1".1. Từ vựng quan trọng trong Unit 4
Dưới đây là các từ vựng chính trong bài học với định nghĩa và ví dụ cụ thể để giúp học sinh có thể dễ dàng ghi nhớ và áp dụng.-
Promote
Danh từ: promotion (n) /prəˈməʊ.ʃən/: quảng bá, khuyến khích
-
Recognise
Danh từ: recognition (n) /ˌrek.əɡˈnɪ.ʃən/: sự công nhận
-
Contribute
Danh từ: contribution (n) /ˌkɒn.trɪˈbjuː.ʃən/: sự đóng góp
-
Observe
Danh từ: observation (n) /ˌɒb.zəvˈeɪ.ʃən/: sự quan sát
-
Preserve
Danh từ: preservation (n) /ˌprez.əvˈeɪ.ʃən/: sự bảo tồn
-
Occupy
Danh từ: occupation (n) /ˌɒk.jʊˈpeɪ.ʃən/: sự chiếm đóng, nghề nghiệp
2. Cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh
Dưới đây là một số câu ví dụ mà học sinh có thể tham khảo để hiểu rõ cách sử dụng từ vựng đã học.Hoàn thành các câu với từ vựng đã học
-
Câu 1: People in these mountainous areas still _______ their local customs and traditions.
Đáp án: preserve
Dịch nghĩa: Người dân ở những vùng núi này vẫn giữ gìn các phong tục và truyền thống địa phương.
-
Câu 2: The invention of the seat belt made a good _______ to road safety.
Đáp án: contribution
Dịch nghĩa: Phát minh ra dây an toàn là một đóng góp to lớn cho an toàn giao thông.
-
Câu 3: We believe that _______ of these old structures will benefit the community in many ways.
Đáp án: preservation
Dịch nghĩa: Chúng tôi tin rằng việc bảo tồn những công trình kiến trúc cổ này sẽ mang lại lợi ích cho cộng đồng theo nhiều cách.
-
Câu 4: The aim of the culture festival is the _______ of friendship and tourism.
Đáp án: promotion
Dịch nghĩa: Mục đích của lễ hội văn hóa là thúc đẩy tình hữu nghị và du lịch.
-
Câu 5: In 2006, Duong Lam became the first village that was _______ as a national historic and cultural relic.
Đáp án: recognised
Dịch nghĩa: Năm 2006, Đường Lâm trở thành ngôi làng đầu tiên được công nhận là di tích lịch sử văn hóa cấp quốc gia.
3. Từ vựng bổ sung và cách sử dụng
Trong phần này, chúng ta sẽ hoàn thành các câu với từ vựng trong hộp từ.-
Câu 1: Stonehenge, England, one of the oldest stone _______ in the world, is about 5,000 years old.
Đáp án: structures
Dịch nghĩa: Stonehenge, Anh, là một trong những công trình đá lâu đời nhất thế giới, có niên đại khoảng 5.000 năm.
-
Câu 2: If you are busy, you can get a _______ from one of these restaurants.
Đáp án: takeaway
Dịch nghĩa: Nếu bạn bận rộn, bạn có thể mua đồ ăn mang về từ một trong những nhà hàng này.
-
Câu 3: It's our duty to keep our customs and traditions alive for future _______.
Đáp án: generations
Dịch nghĩa: Nhiệm vụ của chúng ta là giữ gìn các phong tục và truyền thống của chúng ta cho các thế hệ tương lai.
-
Câu 4: Windsor Castle is about a thousand years old but it's absolutely _______.
Đáp án: magnificent
Dịch nghĩa: Lâu đài Windsor có tuổi đời khoảng một nghìn năm nhưng thực sự tráng lệ.
-
Câu 5: We need a lot of effort to safeguard and preserve our _______.
Đáp án: heritage
Dịch nghĩa: Chúng ta cần rất nhiều nỗ lực để bảo vệ và bảo tồn di sản của chúng ta.
4. Luyện nghe và phát âm
Một phần quan trọng trong việc học tiếng Anh là luyện nghe và phát âm đúng cách. Dưới đây là một số từ cần chú ý đến âm sắc:- Monument /ˈmɒn.jʊ.mənt/
- Magnificent /mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/
- Programme /ˈprəʊ.ɡræm/
- Custom /ˈkʌs.təm/
- Grandma /ˈɡræn.mɑː/
- Landscape /ˈlæn.dskeɪp/
- Celebrate /ˈsel.ɪ.breɪt/
- Value /ˈvæl.juː/
- Culture /ˈkʌl.tʃər/
- National /ˈnæʃ.ən.əl/
5. Luyện tập với câu ví dụ
Học sinh có thể luyện tập phát âm câu ví dụ sau đây để cải thiện kỹ năng nghe và nói:-
Câu 1: The collection includes objects of the Middle Ages.
Collection /kəˈlekʃ(ə)n/
Middle /ˈmɪd(ə)l/
-
Câu 2: You should be careful when shopping in this mall.
Careful /ˈkeə.fəl/
Mall /mɔːl/
-
Câu 3: This monument is small but magnificent.
Monument /ˈmɒn.jʊ.mənt/
Magnificent /mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/
-
Câu 4: They maintain these windmills as working museums.
Maintain /meɪnˈteɪn/
Windmills /ˈwɪn(d)mɪlz/
-
Câu 5: David fell off his bike and hurt his ankle.
Fell (v) /fel/
Ankle (n) /ˈæŋ.kəl/