6 thì cơ bản trong tiếng Anh, bao gồm công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của từng thì.
1. Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present Tense)
1.1 Khái niệm
Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả các hành động diễn ra thường xuyên, thói quen hoặc sự thật hiển nhiên.
1.2 Công thức
- Khẳng định: S + V(s/es) + O
- Phủ định: S + do/does not + V + O
- Nghi vấn: Do/Does + S + V + O?
1.3 Cách dùng
- Thói quen: "I go to the gym every day." (Tôi đi tập gym mỗi ngày.)
- Sự thật hiển nhiên: "Water boils at 100 degrees Celsius." (Nước sôi ở 100 độ Celsius.)
1.4 Dấu hiệu nhận biết
- Các trạng từ chỉ tần suất như: always, usually, often, sometimes, rarely, never.
2. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous Tense)
2.1 Khái niệm
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả các hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
2.2 Công thức
- Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
- Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
2.3 Cách dùng
- Hành động đang diễn ra: "She is studying for her exams." (Cô ấy đang học cho kỳ thi.)
- Hành động tương lai gần: "I am meeting my friend tomorrow." (Tôi sẽ gặp bạn tôi vào ngày mai.)
2.4 Dấu hiệu nhận biết
- Các từ như: now, right now, at the moment.
3. Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect Tense)
3.1 Khái niệm
Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan tới hiện tại.
3.2 Công thức
- Khẳng định: S + have/has + V3/ed + O
- Phủ định: S + have/has + not + V3/ed + O
- Nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed + O?
3.3 Cách dùng
- Hành động xảy ra ở một thời điểm không xác định: "I have visited Paris." (Tôi đã từng đến Paris.)
- Hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục: "She has lived here for ten years." (Cô ấy đã sống ở đây được mười năm.)
3.4 Dấu hiệu nhận biết
- Các từ như: just, already, yet, ever, never, for, since.
4. Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past Tense)
4.1 Khái niệm
Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả các hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
4.2 Công thức
- Khẳng định: S + V2/ed + O
- Phủ định: S + did not + V + O
- Nghi vấn: Did + S + V + O?
4.3 Cách dùng
- Hành động đã xảy ra: "I visited my grandparents last weekend." (Tôi đã thăm ông bà vào cuối tuần trước.)
4.4 Dấu hiệu nhận biết
- Các từ như: yesterday, last week, ago, in 2010.
5. Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous Tense)
5.1 Khái niệm
Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
5.2 Công thức
- Khẳng định: S + was/were + V-ing + O
- Phủ định: S + was/were + not + V-ing + O
- Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing + O?
5.3 Cách dùng
- Hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định: "I was watching TV at 8 PM last night." (Tôi đang xem TV lúc 8 giờ tối qua.)
- Hành động đang diễn ra thì có hành động khác xen vào: "I was reading when she called." (Tôi đang đọc sách thì cô ấy gọi.)
5.4 Dấu hiệu nhận biết
- Các từ như: at this time last week, while, when.
6. Thì Tương Lai Đơn (Simple Future Tense)
6.1 Khái niệm
Thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả các hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
6.2 Công thức
- Khẳng định: S + will + V + O
- Phủ định: S + will not + V + O
- Nghi vấn: Will + S + V + O?
6.3 Cách dùng
- Dự đoán: "I think it will rain tomorrow." (Tôi nghĩ ngày mai sẽ mưa.)
- Lời hứa: "I will help you with your homework." (Tôi sẽ giúp bạn với bài tập về nhà của bạn.)
6.4 Dấu hiệu nhận biết
- Các từ như: tomorrow, next week, in the future.
Kết Luận
Nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh là một bước quan trọng trong việc cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Hy vọng rằng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các thì này, từ công thức đến cách dùng và dấu hiệu nhận biết. Hãy thực hành thường xuyên để thành thạo hơn và tự tin trong giao tiếp tiếng Anh!