• Trang Chủ
  • Công Nghệ
  • Lối Sống
  • Nghỉ Mát
  • Chăm Sóc
  • Tử Vi
  • Xe
  • Ăn Uống
  • Ảnh Đẹp
Giáo Dục

Exploring A Closer Look 1 in English 9 Unit 4

08:20 29/11/2024

Giới thiệu về Unit 4: Remembering the Past - Tiếng Anh 9

Unit 4 trong chương trình Tiếng Anh 9 mang tên "Remembering the Past" không chỉ giúp học sinh củng cố từ vựng mà còn khơi dậy sự quan tâm đến việc bảo tồn văn hóa và lịch sử. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu một số từ vựng quan trọng và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế thông qua phần "A closer look 1".

1. Từ vựng quan trọng trong Unit 4

Dưới đây là các từ vựng chính trong bài học với định nghĩa và ví dụ cụ thể để giúp học sinh có thể dễ dàng ghi nhớ và áp dụng.
  • Promote

    Danh từ: promotion (n) /prəˈməʊ.ʃən/: quảng bá, khuyến khích

  • Recognise

    Danh từ: recognition (n) /ˌrek.əɡˈnɪ.ʃən/: sự công nhận

  • Contribute

    Danh từ: contribution (n) /ˌkɒn.trɪˈbjuː.ʃən/: sự đóng góp

  • Observe

    Danh từ: observation (n) /ˌɒb.zəvˈeɪ.ʃən/: sự quan sát

  • Preserve

    Danh từ: preservation (n) /ˌprez.əvˈeɪ.ʃən/: sự bảo tồn

  • Occupy

    Danh từ: occupation (n) /ˌɒk.jʊˈpeɪ.ʃən/: sự chiếm đóng, nghề nghiệp

2. Cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh

Dưới đây là một số câu ví dụ mà học sinh có thể tham khảo để hiểu rõ cách sử dụng từ vựng đã học.

Hoàn thành các câu với từ vựng đã học

  • Câu 1: People in these mountainous areas still _______ their local customs and traditions.

    Đáp án: preserve

    Dịch nghĩa: Người dân ở những vùng núi này vẫn giữ gìn các phong tục và truyền thống địa phương.

  • Câu 2: The invention of the seat belt made a good _______ to road safety.

    Đáp án: contribution

    Dịch nghĩa: Phát minh ra dây an toàn là một đóng góp to lớn cho an toàn giao thông.

  • Câu 3: We believe that _______ of these old structures will benefit the community in many ways.

    Đáp án: preservation

    Dịch nghĩa: Chúng tôi tin rằng việc bảo tồn những công trình kiến ​​trúc cổ này sẽ mang lại lợi ích cho cộng đồng theo nhiều cách.

  • Câu 4: The aim of the culture festival is the _______ of friendship and tourism.

    Đáp án: promotion

    Dịch nghĩa: Mục đích của lễ hội văn hóa là thúc đẩy tình hữu nghị và du lịch.

  • Câu 5: In 2006, Duong Lam became the first village that was _______ as a national historic and cultural relic.

    Đáp án: recognised

    Dịch nghĩa: Năm 2006, Đường Lâm trở thành ngôi làng đầu tiên được công nhận là di tích lịch sử văn hóa cấp quốc gia.

3. Từ vựng bổ sung và cách sử dụng

Trong phần này, chúng ta sẽ hoàn thành các câu với từ vựng trong hộp từ.
  • Câu 1: Stonehenge, England, one of the oldest stone _______ in the world, is about 5,000 years old.

    Đáp án: structures

    Dịch nghĩa: Stonehenge, Anh, là một trong những công trình đá lâu đời nhất thế giới, có niên đại khoảng 5.000 năm.

  • Câu 2: If you are busy, you can get a _______ from one of these restaurants.

    Đáp án: takeaway

    Dịch nghĩa: Nếu bạn bận rộn, bạn có thể mua đồ ăn mang về từ một trong những nhà hàng này.

  • Câu 3: It's our duty to keep our customs and traditions alive for future _______.

    Đáp án: generations

    Dịch nghĩa: Nhiệm vụ của chúng ta là giữ gìn các phong tục và truyền thống của chúng ta cho các thế hệ tương lai.

  • Câu 4: Windsor Castle is about a thousand years old but it's absolutely _______.

    Đáp án: magnificent

    Dịch nghĩa: Lâu đài Windsor có tuổi đời khoảng một nghìn năm nhưng thực sự tráng lệ.

  • Câu 5: We need a lot of effort to safeguard and preserve our _______.

    Đáp án: heritage

    Dịch nghĩa: Chúng ta cần rất nhiều nỗ lực để bảo vệ và bảo tồn di sản của chúng ta.

4. Luyện nghe và phát âm

Một phần quan trọng trong việc học tiếng Anh là luyện nghe và phát âm đúng cách. Dưới đây là một số từ cần chú ý đến âm sắc:
    • Monument /ˈmɒn.jʊ.mənt/
    • Magnificent /mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/
    • Programme /ˈprəʊ.ɡræm/
    • Custom /ˈkʌs.təm/
    • Grandma /ˈɡræn.mɑː/
    • Landscape /ˈlæn.dskeɪp/
    • Celebrate /ˈsel.ɪ.breɪt/
    • Value /ˈvæl.juː/
    • Culture /ˈkʌl.tʃər/
    • National /ˈnæʃ.ən.əl/

5. Luyện tập với câu ví dụ

Học sinh có thể luyện tập phát âm câu ví dụ sau đây để cải thiện kỹ năng nghe và nói:
  • Câu 1: The collection includes objects of the Middle Ages.

    Collection /kəˈlekʃ(ə)n/

    Middle /ˈmɪd(ə)l/

  • Câu 2: You should be careful when shopping in this mall.

    Careful /ˈkeə.fəl/

    Mall /mɔːl/

  • Câu 3: This monument is small but magnificent.

    Monument /ˈmɒn.jʊ.mənt/

    Magnificent /mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/

  • Câu 4: They maintain these windmills as working museums.

    Maintain /meɪnˈteɪn/

    Windmills /ˈwɪn(d)mɪlz/

  • Câu 5: David fell off his bike and hurt his ankle.

    Fell (v) /fel/

    Ankle (n) /ˈæŋ.kəl/

Kết luận

Bài viết này đã cung cấp cái nhìn tổng quan về nội dung của Unit 4: "Remembering the Past" trong sách Tiếng Anh 9 - Global Success. Hy vọng rằng những thông tin và kiến thức đã được trình bày sẽ giúp các bạn học sinh củng cố kỹ năng ngôn ngữ của mình, từ việc mở rộng từ vựng đến khả năng áp dụng vào thực tế. Ngoài ra, việc tham gia các lớp học bổ trợ như IELTS Junior sẽ giúp các bạn đạt được kết quả tốt hơn trong các kỳ thi tiếng Anh quốc tế trong tương lai. Hãy chăm chỉ luyện tập và không ngừng nâng cao khả năng tiếng Anh của bản thân! Nguồn tham khảo: Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 9 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS
  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • RSS

© 2025 - hanoiketoan.edu.vn

  • Trang Chủ
  • Công Nghệ
  • Lối Sống
  • Nghỉ Mát
  • Chăm Sóc
  • Tử Vi
  • Xe
  • Ăn Uống
  • Ảnh Đẹp