Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
Số thứ tự (Ordinal Number) là các số dùng để chỉ vị trí, thứ tự của một người hay vật trong một danh sách, một chuỗi nào đó. Các số thứ tự thường gặp bao gồm: first (thứ nhất), second (thứ hai), third (thứ ba),… và đặc biệt là số thứ tự 12, được viết là twelfth (12th).
Ví dụ:
Trong một cuộc thi, các học sinh được xếp hạng thứ tự như sau: 1st (thứ nhất), 2nd (thứ hai), 3rd (thứ ba), và 12th (thứ mười hai).
Phân Biệt Số Đếm Và Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh
Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa số đếm và số thứ tự. Để dễ dàng phân biệt, bạn có thể tham khảo bảng so sánh dưới đây:
| Số Đếm | Số Thứ Tự |
|--------|-----------|
| one | first |
| two | second |
| three | third |
| twelve | twelfth |
Số đếm dùng để đếm số lượng, trong khi số thứ tự được dùng để chỉ vị trí hay thứ hạng.
Cách Viết Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh
1. Nhóm Số Thứ Tự Bất Quy Tắc
Một số số thứ tự trong tiếng Anh có cách viết bất quy tắc, bao gồm:
- First (1st)
- Second (2nd)
- Third (3rd)
Đặc biệt, số thứ tự 12 là
Twelfth (12th).
2. Nhóm Số Thứ Tự Theo Quy Tắc
Nhóm số thứ tự theo quy tắc thường được hình thành bằng cách thêm “th” vào cuối số đếm. Ví dụ:
- Fourth (4th)
- Fifth (5th)
- Sixth (6th)
- Seventh (7th)
- Eighth (8th)
- Ninth (9th)
- Tenth (10th)
- Eleventh (11th)
- Twelfth (12th)
- Thirteenth (13th) và tiếp tục với những số lớn hơn.
3. Một Số Lưu Ý Đặc Biệt
Trong số thứ tự, có một số trường hợp ngoại lệ cần lưu ý:
- Những số kết thúc bằng 1 sẽ được viết là First (1st), Twenty-first (21st), Thirty-first (31st).
- Những số kết thúc bằng 2 sẽ được viết là Second (2nd), Twenty-second (22nd), Thirty-second (32nd).
- Những số kết thúc bằng 3 sẽ được viết là Third (3rd), Twenty-third (23rd), Thirty-third (33rd).
Bảng Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh Từ 1 Đến 100
Dưới đây là bảng số thứ tự từ 1 đến 100, giúp bạn tiện theo dõi và học tập:
| Số Đếm | Số Thứ Tự |
|--------|-----------|
| 1 | First (1st) |
| 2 | Second (2nd) |
| 3 | Third (3rd) |
| 4 | Fourth (4th) |
| 5 | Fifth (5th) |
| 6 | Sixth (6th) |
| 7 | Seventh (7th) |
| 8 | Eighth (8th) |
| 9 | Ninth (9th) |
| 10 | Tenth (10th) |
| 11 | Eleventh (11th) |
| 12 | Twelfth (12th) |
| 13 | Thirteenth (13th)|
| ... | ... |
| 100 | One hundredth (100th)|
Cách Nói Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh
Khi nói về số thứ tự, cách phát âm cũng rất quan trọng. Dưới đây là một số ví dụ:
- 1st (First): /fɜːrst/
- 2nd (Second): /ˈsekənd/
- 3rd (Third): /θɜːrd/
- 4th (Fourth): /fɔːrθ/
- 5th (Fifth): /fɪfθ/
- 12th (Twelfth): /twɛlfθ/
Cách Dùng Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh
1. Diễn Tả Vị Trí, Thứ Hạng
Số thứ tự thường được dùng để diễn tả vị trí của đồ vật trong một danh sách hoặc thứ hạng trong một cuộc thi.
Ví dụ:
She finished in first place in the competition. (Cô ấy đã về nhất trong cuộc thi.)
2. Mô Tả Vị Trí Tầng Của Một Tòa Nhà
Khi bạn nói về các tầng trong một tòa nhà, bạn cũng sử dụng số thứ tự.
Ví dụ:
I live on the 12th floor of the building. (Tôi sống ở tầng 12 của tòa nhà.)
3. Diễn Đạt Ngày Tháng Trong Tiếng Anh
Khi viết ngày tháng, số thứ tự cũng được sử dụng để chỉ ngày tháng cụ thể.
Ví dụ:
My birthday is on the 12th of June. (Sinh nhật của tôi vào ngày 12 tháng 6.)
4. Miêu Tả Trình Tự Sự Việc
Số thứ tự giúp bạn miêu tả trình tự các sự việc một cách rõ ràng và logic.
Ví dụ:
First, we need to gather the materials. Second, we will start the project. Third, we will present our findings. (Thứ nhất, chúng ta cần thu thập nguyên liệu. Thứ hai, chúng ta sẽ bắt đầu dự án. Thứ ba, chúng ta sẽ trình bày kết quả của mình.)
5. Diễn Tả Mẫu Số Trong Phân Số
Trong phân số, tử số đọc theo số đếm, còn mẫu số đọc theo số thứ tự.
Ví dụ:
1/2 = one half, 1/4 = one quarter, 2/3 = two thirds.
Kết Luận
Việc học số thứ tự trong tiếng Anh, đặc biệt là số thứ tự 12, là rất cần thiết cho việc giao tiếp và viết lách. Bạn cần luyện tập thường xuyên để nhớ các quy tắc và cách sử dụng chúng trong các bối cảnh khác nhau. Hãy bắt đầu từ những số cơ bản và dần dần mở rộng kiến thức của bạn.
Hãy nhớ rằng, việc học tiếng Anh không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ từ vựng mà còn là khả năng sử dụng chúng một cách linh hoạt và hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.