Bạn có biết rằng việc đọc giờ trong tiếng Anh không chỉ đơn giản là một kỹ năng giao tiếp mà còn là một phần quan trọng trong văn hóa và thói quen hàng ngày? Trong bài viết này, FLYER sẽ giới thiệu đến bạn
5 cách đọc giờ trong tiếng Anh một cách dễ dàng, đặc biệt là cách đọc
"6 giờ 30". Cùng khám phá nhé!
1. Giờ Đúng
1.1 Định Nghĩa Giờ Đúng
Giờ đúng là thời điểm khi kim phút chỉ vào số 12, tức là không có phút nào được thêm vào hay bớt đi.
1.2 Cách Đọc Giờ Đúng
Cách đọc giờ đúng rất đơn giản, bạn chỉ cần sử dụng cấu trúc sau:
It is + số giờ + (o’clock)
Trong đó, từ “o’clock” có thể được lược bỏ trong giao tiếp thông thường.
Ví dụ:
- It’s 6 o’clock. (Bây giờ là 6 giờ.)
- It’s 6. (Bây giờ là 6 giờ.)
1.3 Trường Hợp Đặc Biệt: 6 Giờ 30
Khi muốn biết cách đọc
"6 giờ 30" trong tiếng Anh, bạn sẽ sử dụng cách đọc giờ rưỡi, cụ thể như sau:
It’s half past six.
Điều này có nghĩa là "Bây giờ là 6 giờ rưỡi."
2. Giờ Rưỡi
2.1 Định Nghĩa Giờ Rưỡi
Giờ rưỡi, hay còn gọi là "half past," là thời điểm khi kim phút chỉ vào số 6, tức là 30 phút sau giờ đúng.
2.2 Cách Đọc Giờ Rưỡi
Cấu trúc để đọc giờ rưỡi là:
It is/ It’s half past + số giờ.
Ví dụ:
- It’s half past three. (Bây giờ là 3 giờ rưỡi.)
- It’s half past six. (Bây giờ là 6 giờ rưỡi.)
2.3 Cách Vận Dụng Thực Tế
Khi bạn muốn hỏi người khác về thời gian, bạn có thể sử dụng cấu trúc này để biểu đạt đúng ý. Ví dụ, bạn có thể hỏi:
- What time is it?
- It’s half past six. (Bây giờ là 6 giờ rưỡi.)
3. Giờ Hơn
3.1 Định Nghĩa Giờ Hơn
Giờ hơn là khoảng thời gian tính từ phút thứ 1 đến phút thứ 30, tức là khi kim phút nằm bên phải của đồng hồ.
3.2 Cách Đọc Giờ Hơn
Có hai cách để đọc giờ hơn:
- It’s + số giờ + số phút (cách đọc thông thường).
- It’s + số phút + minutes + past + số giờ (dùng khi số phút < 30).
Ví dụ:
- It’s 6:10. (Bây giờ là 6 giờ 10 phút.)
- It’s ten minutes past six. (Bây giờ là 10 phút sau 6 giờ.)
3.3 Khi Nào Sử Dụng Giờ Hơn?
Khi bạn muốn nhấn mạnh số phút, bạn có thể dùng cách đọc thứ hai. Ví dụ:
- 6:22: It’s twenty-two minutes past six. (Bây giờ là 22 phút sau 6 giờ.)
4. Giờ Kém
4.1 Định Nghĩa Giờ Kém
Giờ kém là khoảng thời gian từ phút thứ 31 đến phút thứ 59, tức là khi kim phút nằm bên trái của đồng hồ.
4.2 Cách Đọc Giờ Kém
Cách đọc cho giờ kém là:
It’s + số phút + minutes + to + số giờ.
Ví dụ:
- It’s ten minutes to seven. (Bây giờ là 10 phút kém 7 giờ.)
- It’s twenty minutes to six. (Bây giờ là 20 phút kém 6 giờ.)
4.3 Lưu Ý Khi Đọc Giờ Kém
Bạn cần chú ý rằng chỉ sử dụng “to” cho phút thứ 31 đến 59. Ví dụ:
- Không dùng: It’s forty minutes past six. (X)
- Đúng: It’s twenty minutes to seven.
5. Giờ Khắc
5.1 Định Nghĩa Giờ Khắc
Giờ khắc, hay gọi là "quarter hour," là thời điểm khi có 15 phút trước hoặc sau giờ đúng.
5.2 Cách Đọc Giờ Khắc
Có hai cách để đọc giờ khắc:
- It’s a quarter to + giờ (kém 15 phút).
- It’s a quarter past + giờ (hơn 15 phút).
Ví dụ:
- It’s a quarter to five. (Bây giờ là 4 giờ 45 phút.)
- It’s a quarter past six. (Bây giờ là 6 giờ 15 phút.)
5.3 Sử Dụng Giờ Khắc Trong Giao Tiếp
Khi bạn muốn nói về thời gian cụ thể, việc sử dụng giờ khắc là rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
6. Cách Hỏi Giờ Trong Tiếng Anh
Khi bạn muốn hỏi giờ, có nhiều cách hỏi khác nhau, từ gần gũi đến lịch sự.
6.1 Cách Hỏi Gần Gũi
Ví dụ:
- What time is it?
- Do you know what time it is?
6.2 Cách Hỏi Lịch Sự
Ví dụ:
- Excuse me, what time is it?
- Could you tell me the time, please?
7. Tổng Kết
Việc đọc giờ trong tiếng Anh có thể là một thách thức nhưng với vài bước đơn giản và luyện tập, bạn có thể tự tin trong giao tiếp hàng ngày. Nhớ rằng
"6 giờ 30" được đọc là
"half past six." Hãy luyện tập thường xuyên để trở nên thành thạo hơn nhé!
7.1 Tài Nguyên Tham Khảo
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về cách đọc giờ tiếng Anh. Chúc bạn học tốt và tự tin giao tiếp!