Giới thiệu
Ngữ pháp là nền tảng quan trọng trong việc học tiếng Anh. Nhất là đối với những bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi TOEIC, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp sẽ giúp các bạn tự tin hơn trong việc làm bài thi. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn
200 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thông dụng, được chia thành các phần rõ ràng và dễ dàng ghi nhớ theo lộ trình học tập.
Tại sao cần học cấu trúc ngữ pháp?
Học cấu trúc ngữ pháp không chỉ giúp bạn nói và viết tiếng Anh chính xác hơn mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về ngôn ngữ. Những cấu trúc này xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các đề thi tiếng Anh. Việc nắm vững ngữ pháp sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và có khả năng diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng.
Lộ trình học 200 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh
Ngày 1: Những cấu trúc cơ bản
- V-ing + sth + be + adj if not impossible
- Ví dụ: Traveling alone into a jungle is adventurous - if not impossible.
- There + be + no + N + nor + N
- Ví dụ: There is no food nor water.
Ngày 2: Thời gian và trạng thái
- There isn’t/wasn’t time to V/be + adj
- Ví dụ: There wasn’t time to identify what it was.
- Ví dụ: You can see yourself riding a cable-car in San Francisco.
Ngày 3: Cảm xúc và ấn tượng
- There (not) appear to be + N…
- Ví dụ: There didn’t appear to be anything in the museum.
- It’s + adj + to + V-infinitive
- Ví dụ: It’s soon to conclude that Mr. Holloway is the new director.
Ngày 4: Sở thích và mong đợi
- Ví dụ: He feels like watching a movie rather than going out.
- expect someone to do something
- Ví dụ: They expected him to finish the budget estimate by Monday morning.
Ngày 5: Khuyên và tư vấn
- advise someone to do something
- Ví dụ: The real estate agent advised them to take the house due to its cheaper price.
- Take place = happen = occur
- Ví dụ: The meeting will take place in a branch office instead of the headquarters’ conference room.
Ngày 6: Hành động và thói quen
- Ví dụ: Go camping...
- Have/get + something + done (VpII)
- Ví dụ: I had my hair cut yesterday.
Ngày 7: Thời gian và sự việc
- It + be + time + S + V (-ed, cột 2)
- Ví dụ: It’s time for me to ask all of you this question.
- It + takes/took + someone + amount of time + to do something
- Ví dụ: It takes me 5 minutes to get to school.
Ngày 8: Cảm giác và sở thích
- S + find + it + adj to do something
- Ví dụ: I find it very difficult to learn about English.
- To prefer + Noun/ V-ing + to + N/ V-ing
- Ví dụ: I prefer reading books to watching TV.
Ngày 9: Quen và thường xuyên
- To be/get Used to + V-ing
- Ví dụ: I am used to eating with chopsticks.
- Ví dụ: I used to go fishing with my friend when I was young.
Ngày 10: Lời mời và yêu cầu
- Ví dụ: The teacher left him alone so he could focus on his project.
- Ví dụ: He managed to obtain the necessary information by asking the supervisor.
Các cấu trúc ngữ pháp nâng cao
Ngày 11: Thì hiện tại hoàn thành
- for a long time = for years = for ages
- Ví dụ: The records have been kept in this vault for ages.
- S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something
- Ví dụ: This structure is too easy for you to remember.
Ngày 12: Cách diễn đạt mạnh mẽ
- It + V + such + (a/an) + N(s) + that + S + V
- Ví dụ: It is such a heavy box that I cannot take it.
- S + V + adj/adv + enough + (for someone) + to do something
- Ví dụ: She is old enough to get married.
Ngày 13: Tình huống và cảm xúc
- to be amazed at = to be surprised at + N/V-ing
- Ví dụ: He was surprised at the fact that the film was finished just in 2 months.
- Ví dụ: He gave up smoking right after he found out about his cancer.
Ngày 14: Sự lựa chọn
- would like/ want/wish + to do something
- Ví dụ: I would like to deposit this money into my account.
- have + (something) to + Verb
- Ví dụ: He has an assignment to finish by next week.
Ngày 15: Khả năng và sự cần thiết
- to be good at/ bad at + N/ V-ing
- Ví dụ: He’s really good at persuading people to buy his products.
- Ví dụ: He deleted his team’s project file by accident.
Ngày 16: Sự tĩnh lặng và chờ đợi
- Had better + V(infinitive)
- Ví dụ: He had better focus more on his work performance or he’ll get laid off.
- can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing
- Ví dụ: I can’t stand watching him destroy the team’s effort on restoring the artwork.
Ngày 17: Sự thích thú
- to be keen on/ to be fond of + N/V-ing
- Ví dụ: He’s really keen on playing tennis.
- to be interested in + N/V-ing
- Ví dụ: The investors are very interested in buying back that old building.
Ngày 18: Thói quen và tài nguyên
- To spend + amount of time/ money + V-ing
- Ví dụ: I spend 2 hours a day reading books.
- To spend + amount of time/ money + on + something
- Ví dụ: She spent all of her money on clothes.
Ngày 19: Hành động và kế hoạch
- When + S + V(qkd), S + had + Pii
- Ví dụ: When she got up, her parents had already gone.
- Before + S + V(qkd), S + had + Pii
- Ví dụ: Before Holmes came to class, he had finished all of his tasks.
Ngày 20: Tình huống đang diễn ra
- when + S + V(QkĐ), S + was/were + V-ing
- Ví dụ: When the fire alarm rang, they were having dinner.
- Ví dụ: The room was soon crowded with people wanting to meet the renowned author.
Một số cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh khác
Ngày 21: Những cấu trúc so sánh
- Ví dụ: They came as soon as they heard the news about the merger.
- Ví dụ: Experts are afraid of another decline in the economy.
Ngày 22: Khả năng và mong muốn
- Ví dụ: He could hardly see the way due to the heavy fog.
- Ví dụ: All staff except for those in the HR department are required to attend an internal training session.
Ngày 23: Khó khăn và thách thức
- Ví dụ: They had to call the manufacturer because they had difficulty identifying the issue.
- Ví dụ: He was fined for parking in the spot for the handicapped.
Ngày 24: Nâng cao kỹ năng ngôn ngữ
- Ví dụ: A new working policy will be implemented next week so that employees can have more flexible work hours.
- Ví dụ: We should bring an umbrella in case it rains.
Ngày 25: Cấu trúc câu phức tạp
- Put + up + with + N/ V-ing
- Ví dụ: I can’t put up with receiving 30 complaints a day.
- Ví dụ: We can make use of the left-over paint to repaint the dining room.
Kết luận
Việc học và áp dụng
200 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp cũng như trong các bài thi. Đừng quên rằng việc luyện tập thường xuyên và ghi nhớ là rất quan trọng. Hãy dành thời gian mỗi ngày để ôn tập và thực hành những cấu trúc này. Chúc bạn học tập tốt và đạt được kết quả cao trong kỳ thi TOEIC sắp tới!