Trong hành trình học tiếng Anh, việc nắm vững các thì ngữ pháp là một yếu tố cực kỳ quan trọng. Không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc hiểu ý nghĩa của các câu trong tiếng Anh. Trong bài viết này,
KISS English sẽ cung cấp cho bạn kiến thức chi tiết về
16 thì trong tiếng Anh. Hãy cùng theo dõi nhé!
1. Tổng Quan Về 16 Thì Trong Tiếng Anh
16 thì trong tiếng Anh bao gồm các thì chính và các thì đặc biệt. Dưới đây là danh sách các thì mà bạn cần biết:
- Simple Present - Thì hiện tại đơn
- Present Continuous - Thì hiện tại tiếp diễn
- Present Perfect - Thì hiện tại hoàn thành
- Present Perfect Continuous - Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- Simple Past - Thì quá khứ đơn
- Past Continuous - Thì quá khứ tiếp diễn
- Past Perfect - Thì quá khứ hoàn thành
- Past Perfect Continuous - Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- Simple Future - Thì tương lai đơn
- Future Continuous - Thì tương lai tiếp diễn
- Future Perfect - Thì tương lai hoàn thành
- Future Perfect Continuous - Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
- Past Future Tense - Thì tương lai trong quá khứ
- Past Future Continuous Tense - Thì tương lai trong quá khứ dạng tiếp diễn
- Past Future Perfect Tense - Thì tương lai trong quá khứ dạng hoàn thành
- Past Future Perfect Continuous Tense - Tương lai trong quá khứ dạng hoàn thành tiếp diễn
2. Các Thì Cơ Bản Trong Tiếng Anh
2.1. Thì Hiện Tại
2.1.1. Simple Present - Thì Hiện Tại Đơn
- Công thức: S + V(s/es)
- Cách dùng: Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên.
- Ví dụ: She reads books every day.
2.1.2. Present Continuous - Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
- Công thức: S + am/is/are + V-ing
- Cách dùng: Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
- Ví dụ: I am studying right now.
2.1.3. Present Perfect - Thì Hiện Tại Hoàn Thành
- Công thức: S + have/has + V3
- Cách dùng: Diễn tả hành động đã xảy ra và có liên quan đến hiện tại.
- Ví dụ: They have visited Paris.
2.1.4. Present Perfect Continuous - Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn
- Công thức: S + have/has been + V-ing
- Cách dùng: Nhấn mạnh tính liên tục của một hành động bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp diễn đến hiện tại.
- Ví dụ: She has been working here for three years.
2.2. Thì Quá Khứ
2.2.1. Simple Past - Thì Quá Khứ Đơn
- Công thức: S + V-ed (đối với động từ bất quy tắc sử dụng dạng quá khứ)
- Cách dùng: Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và không còn tiếp diễn.
- Ví dụ: He worked in the office last year.
2.2.2. Past Continuous - Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
- Công thức: S + was/were + V-ing
- Cách dùng: Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
- Ví dụ: They were watching TV at 8 PM yesterday.
2.2.3. Past Perfect - Thì Quá Khứ Hoàn Thành
- Công thức: S + had + V3
- Cách dùng: Diễn tả hành động xảy ra trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ.
- Ví dụ: She had left before I arrived.
2.2.4. Past Perfect Continuous - Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn
- Công thức: S + had been + V-ing
- Cách dùng: Nhấn mạnh hành động xảy ra liên tục trước một thời điểm trong quá khứ.
- Ví dụ: He had been studying for three hours when she called.
2.3. Thì Tương Lai
2.3.1. Simple Future - Thì Tương Lai Đơn
- Công thức: S + will + V
- Cách dùng: Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
- Ví dụ: I will go to the market tomorrow.
2.3.2. Future Continuous - Thì Tương Lai Tiếp Diễn
- Công thức: S + will be + V-ing
- Cách dùng: Diễn tả hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai.
- Ví dụ: They will be traveling to London next month.
2.3.3. Future Perfect - Thì Tương Lai Hoàn Thành
- Công thức: S + will have + V3
- Cách dùng: Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
- Ví dụ: She will have finished her project by next week.
2.3.4. Future Perfect Continuous - Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn
- Công thức: S + will have been + V-ing
- Cách dùng: Nhấn mạnh sự liên tục của hành động sẽ xảy ra trước một thời điểm trong tương lai.
- Ví dụ: They will have been working here for ten years by next month.
3. Các Thì Đặc Biệt Trong Tiếng Anh
Ngoài 12 thì cơ bản đã nêu ở trên, còn có 4 thì đặc biệt trong tiếng Anh. Dưới đây là chi tiết về từng thì.
3.1. Past Future Tense - Thì Tương Lai Trong Quá Khứ
- Khái niệm: Thì này diễn tả những hành động, suy đoán, hoặc mong muốn trong quá khứ mà không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
- Công thức: S + should/would + bare-inf
- Ví dụ: I thought I would finish the work by now.
3.2. Past Future Continuous Tense - Thì Tương Lai Trong Quá Khứ Dạng Tiếp Diễn
- Khái niệm: Nhấn mạnh tính liên tục của một hành động trong quá khứ mà không thể xảy ra trong hiện tại.
- Công thức: S + should/would + be + V-ing
- Ví dụ: She said she would be studying at that time.
3.3. Past Future Perfect Tense - Thì Tương Lai Trong Quá Khứ Dạng Hoàn Thành
- Khái niệm: Chỉ điều gì đó không thể xảy ra trong quá khứ.
- Công thức: S + should/would + have + V3
- Ví dụ: He claimed that he would have completed the task by yesterday.
3.4. Past Future Perfect Continuous Tense - Tương Lai Trong Quá Khứ Dạng Hoàn Thành Tiếp Diễn
- Khái niệm: Nhấn mạnh hành động liên tục không thể xảy ra trong quá khứ.
- Công thức: S + should/would + have been + V-ing
- Ví dụ: They said they would have been waiting for you for two hours by that time.
4. Lời Kết
Việc nắm vững
16 thì trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập và sử dụng tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại ý kiến trong phần bình luận bên dưới. Chúc bạn có những giờ học tiếng Anh thú vị và hiệu quả!